--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
manh tâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
manh tâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manh tâm
+ verb
to intend to; to mean tọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manh tâm"
Những từ có chứa
"manh tâm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
hooligan
unravel
fragile
slender
clew
lingering
frail
roman
delicacy
slim
more...
Lượt xem: 875
Từ vừa tra
+
manh tâm
:
to intend to; to mean tọ
+
đớ
:
Be speechless from shortage of argumentĐớ ra vì không trả lời lại được những lý lẽ sắc bén của đối phươngTo be spechless from the failure to answer one's opponent's trenchant arguments
+
bạt
:
canvasnhà bạta canvas-tentmui xe bằng vải bạta canvas car top
+
run rủi
:
As by an arrangenment of fateRun rủi cho họ gặp nhauThey happened to meet each other again as by an arrangement of fate
+
đóng
:
to close; to shutđóng kínTo close shut